He tossed the papers haphazardly on the desk.
Dịch: Anh ấy ném những tờ giấy một cách ngẫu nhiên lên bàn.
The books were arranged haphazardly on the shelf.
Dịch: Những cuốn sách được sắp xếp một cách ngẫu nhiên trên kệ.
Vật liệu kim loại nhôm dùng để bao phủ bên ngoài mặt tiền nhà để trang trí hoặc bảo vệ