The team welcomed the proposal with great enthusiasm.
Dịch: Cả đội chào đón đề xuất với sự nhiệt tình lớn.
She approached the project with great enthusiasm.
Dịch: Cô ấy tiếp cận dự án với lòng nhiệt huyết lớn.
sự nhiệt thành
đam mê
nhiệt tình
một cách nhiệt tình
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Thu nhập so sánh được
lịch sử truyền miệng
nam nghệ sĩ
nỗ lực sửa chữa
nhẹ nhàng, êm dịu
hình ảnh tôn vinh
Sức mạnh lõi
quản lý công đoàn