The feasibility study report indicated that the project was not viable.
Dịch: Báo cáo nghiên cứu khả thi chỉ ra rằng dự án không khả thi.
The bank requires a feasibility study report before approving the loan.
Dịch: Ngân hàng yêu cầu một báo cáo nghiên cứu khả thi trước khi phê duyệt khoản vay.
Cuộc sống thường ngày của dân thường sau chiến tranh hoặc trong cuộc sống bình thường