She took a glimpse back at her childhood memories.
Dịch: Cô ấy nhìn thoáng lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
He glimpsed back to see what he had left behind.
Dịch: Anh ấy nhìn lại để xem những gì mình đã bỏ lại.
nhìn lướt
nhìn trộm
cái nhìn thoáng qua
nhìn thoáng qua
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chiếc xe cũ
nhai
Giao tiếp tiếng Việt
Tính chất chát, sự astringent
truy vấn cơ sở
xuất sắc giáo dục
máy phát dạng sóng tùy ý
gương mặt không nếp nhăn