She took a glimpse back at her childhood memories.
Dịch: Cô ấy nhìn thoáng lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
He glimpsed back to see what he had left behind.
Dịch: Anh ấy nhìn lại để xem những gì mình đã bỏ lại.
nhìn lướt
nhìn trộm
cái nhìn thoáng qua
nhìn thoáng qua
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
xe điện hoàn toàn
tiềm năng thành công
khu vực phạt đền
nhựa nguyên sinh
Nghiên cứu về sức khỏe
mẫu mua sắm, thói quen mua sắm
bãi bỏ thuế khoán
câu lạc bộ bóng đá