She decided to peek at the gift before her birthday.
Dịch: Cô ấy quyết định nhìn lén món quà trước sinh nhật.
He took a quick peek through the window.
Dịch: Anh ấy nhìn lén qua cửa sổ.
nhìn lướt
nhìn trộm
sự nhìn lén
nhìn lén
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thuộc về sự đại diện, tượng trưng hoặc biểu thị
bao gồm bảo hiểm sức khỏe
mẫu đơn đăng ký
Sự chế nhạo hoặc cười nhạo ai đó một cách khinh thường
axit amin
đã từ bỏ, đã hy sinh
giải pháp khả thi
phòng khám nhi