She decided to peek at the gift before her birthday.
Dịch: Cô ấy quyết định nhìn lén món quà trước sinh nhật.
He took a quick peek through the window.
Dịch: Anh ấy nhìn lén qua cửa sổ.
nhìn lướt
nhìn trộm
sự nhìn lén
nhìn lén
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vi vu xuyên hè
trạm dừng chân
Hợp tử
sự hết hạn
khay niềng răng
bị kích thích, lo âu, bối rối
khai chiến, bắt đầu chiến sự
bảng cân đối kế toán