She decided to peek at the gift before her birthday.
Dịch: Cô ấy quyết định nhìn lén món quà trước sinh nhật.
He took a quick peek through the window.
Dịch: Anh ấy nhìn lén qua cửa sổ.
nhìn lướt
nhìn trộm
sự nhìn lén
nhìn lén
08/11/2025
/lɛt/
khoe lương hưu
sự bất hòa, sự tranh cãi
diện bikini nóng bỏng
hoang dã
Xu hướng trò chơi có kinh phí lớn
Tòa nhà bị hư hại
Ghi nhận tiến bộ
phế quản nhỏ