She decided to peek at the gift before her birthday.
Dịch: Cô ấy quyết định nhìn lén món quà trước sinh nhật.
He took a quick peek through the window.
Dịch: Anh ấy nhìn lén qua cửa sổ.
nhìn lướt
nhìn trộm
sự nhìn lén
nhìn lén
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Quảng trường Đỏ
sự khai thác kinh tế
ít calo
phao cứu sinh
Bộ Quốc phòng
Táo Việt Nam
Các tham số của dự án
có dấu hiệu vi phạm