The astringency of the wine made it a perfect match for the dish.
Dịch: Tính chất chát của rượu làm cho nó trở thành một sự kết hợp hoàn hảo cho món ăn.
Some fruits have a natural astringency that can be quite refreshing.
Dịch: Một số loại trái cây có tính chất chát tự nhiên có thể rất tươi mát.
The astringency of the herbal tea was soothing after the meal.
Dịch: Tính chất chát của trà thảo mộc đã làm dịu sau bữa ăn.