I bought an old car.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe cũ.
That old car is still running well.
Dịch: Chiếc xe cũ đó vẫn chạy tốt.
xe đã dùng
xe二手
cũ
xe
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
công ty quốc tế
Lãng phí nguồn lực
giúp đỡ đối thủ
thuộc quỹ đạo
không gian sang trọng
vượt xe trong cao tốc
lề đường
phản đối hàng xóm