I bought an old car.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe cũ.
That old car is still running well.
Dịch: Chiếc xe cũ đó vẫn chạy tốt.
xe đã dùng
xe二手
cũ
xe
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cùng nhau mãi mãi
Tiết kiệm năng lượng
mối quan hệ xã hội
Giải ngân sớm
sang chảnh quý sờ tộc
chất liệu màu xanh
Tháng tái sinh
được mời một cách lịch sự