He was chewing his food slowly.
Dịch: Anh ấy đang nhai thức ăn từ từ.
Chewing gum can help freshen your breath.
Dịch: Nhai kẹo cao su có thể giúp làm thơm miệng.
nghiền
gặm nhấm
sự nhai
nhai
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chọc ghẹo, trêu chọc
suy nghĩ bị ảnh hưởng
giúp mình sống tốt hơn
bình cà phê
nghiêm ngặt
không kiên định
các cơ vai
Nghệ sĩ dày dặn kinh nghiệm