He was chewing his food slowly.
Dịch: Anh ấy đang nhai thức ăn từ từ.
Chewing gum can help freshen your breath.
Dịch: Nhai kẹo cao su có thể giúp làm thơm miệng.
nghiền
gặm nhấm
sự nhai
nhai
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chị dâu
cuộc sống hôn nhân viên mãn
khu du lịch tầm cỡ quốc tế
Nghiên cứu trường hợp
hợp đồng thông minh
nghiên cứu nước ngoài
đồ thừa
các đám mây phân tử