She took a quick glance at the letter.
Dịch: Cô ấy liếc nhanh vào bức thư.
He cast a glance over the crowd.
Dịch: Anh ấy liếc qua đám đông.
thoáng nhìn
nhìn trộm
cái liếc mắt
liếc nhìn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
giữ lại, kìm lại
theo dõi sát
được lắp ráp
kỹ sư công nghệ thông tin
sự xuất hiện ban đầu
tiết kiệm
bảo hiểm y tế du lịch
ánh mắt dè chừng