A gleam of light appeared in the distance.
Dịch: Một tia sáng yếu ớt xuất hiện ở phía xa.
His eyes gleamed with excitement.
Dịch: Đôi mắt anh ấy ánh lên vẻ phấn khích.
ánh sáng le lói
lấp lánh
chiếu sáng
tia sáng
lóe sáng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cảm thấy ấn tượng
đào tạo dành cho các nhà điều hành, quản lý cấp cao
hỏng, tan vỡ; phân tích
tâm điểm của vụ bê bối
Top thí sinh
phí đặt chỗ
lĩnh vực giáo dục
được chú ý