The camera flash illuminated the room.
Dịch: Đèn flash của máy ảnh đã chiếu sáng căn phòng.
He had a flash of inspiration.
Dịch: Anh ấy đã có một ý tưởng chớp nhoáng.
ánh sáng lấp lánh
tia lửa
đèn pin
nháy
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thuộc về sinh học
lít (đơn vị đo thể tích)
Chuối cao cấp
Hậu cần thực phẩm
yêu sách lãnh thổ
Nhân thiên hà hoạt động
khoa học sinh học
chuyến đi trong ngày