The camera flash illuminated the room.
Dịch: Đèn flash của máy ảnh đã chiếu sáng căn phòng.
He had a flash of inspiration.
Dịch: Anh ấy đã có một ý tưởng chớp nhoáng.
ánh sáng lấp lánh
tia lửa
đèn pin
nháy
12/06/2025
/æd tuː/
giải pháp cùng có lợi
máy phát điện xoay chiều
viêm gan siêu vi B
trường hợp thứ ba
hóa học phân tích
Trận chiến sinh tồn
mẫu đơn hải quan
túi bùn