She wanted to be noticed by him.
Dịch: Cô ấy muốn được anh ấy chú ý.
The new policy changes need to be noticed.
Dịch: Những thay đổi chính sách mới cần được chú ý.
được thấy
nổi bật
sự chú ý
đáng chú ý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hợp âm Si thứ
nấu ăn
sự hợp tác văn hóa
mã trường học
sự tưới nước
thuộc danh nghĩa, danh nghĩa
Gối tựa lưng
hội đồng cộng đồng