This is an important field of education.
Dịch: Đây là một lĩnh vực giáo dục quan trọng.
He is an expert in the field of education.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục.
khu vực giáo dục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tang thương, buồn rầu
trường đại học uy tín
liên quan
cướp
rổ tiền tệ lớn
nụ cười rạng rỡ
Truyền thuyết làng
Nước mận