This is an important field of education.
Dịch: Đây là một lĩnh vực giáo dục quan trọng.
He is an expert in the field of education.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục.
khu vực giáo dục
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
giá gạo ở Nhật Bản
hệ thống đường hô hấp
Bài học kinh nghiệm
chăm sóc vòng 3
trò chơi dựa trên văn bản
giày chạy bộ
bút miệng khẳng định
trẻ bị bỏ rơi