This is an important field of education.
Dịch: Đây là một lĩnh vực giáo dục quan trọng.
He is an expert in the field of education.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục.
khu vực giáo dục
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
trung tâm dịch vụ công
đe dọa
Hành vi dâm ô
vợt tennis
tài chính giáo dục
dàn nhạc gió
báo cáo hàng quý
đổi tên