She has a gig at the local club this weekend.
Dịch: Cô ấy có một buổi biểu diễn tại câu lạc bộ địa phương vào cuối tuần này.
He picked up a gig as a freelance writer.
Dịch: Anh ấy nhận một công việc tạm thời với tư cách là một nhà văn tự do.
buổi biểu diễn
công việc
cười khúc khích
thực hiện biểu diễn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bị quá nhiệt, làm quá nóng
chiến dịch quảng cáo
quốc tịch toàn cầu
tu bổ tôn tạo
thuộc về âm thanh và hình ảnh
Thiết kế thời trang
phông chữ đơn giản
hoa văn sọc, kiểu kẻ sọc