He is related to the case.
Dịch: Anh ấy có liên quan đến vụ án.
She was found to be related to the case.
Dịch: Cô ấy được phát hiện có liên quan đến vụ án.
có liên quan đến vụ án
kết nối với tội phạm
mối quan hệ
liên hệ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
quyền lợi chính đáng
màu trang trí
thiết bị thanh toán
đánh úp cư dân mạng
trăm
trong tình trạng sức khỏe tốt, cơ thể khỏe mạnh
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải (hoặc Bộ Xây dựng, tùy theo quốc gia và phạm vi chức năng)
hồ ở phía tây