The softness of the pillow made it very comfortable to sleep on.
Dịch: Tính mềm mại của chiếc gối khiến nó rất thoải mái khi nằm.
She admired the softness of the fabric.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ tính mềm mại của vải.
sự dịu dàng
sự nhẹ nhàng
mềm mại
làm mềm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
xơ hóa phổi
được ngưỡng mộ
Cỏ tre
Ly gián, xa cách
chưa, vẫn chưa
gói tích hợp
sự tìm kiếm, sự phát hiện
quá trình phát triển vải hoặc chất liệu vải