The softness of the pillow made it very comfortable to sleep on.
Dịch: Tính mềm mại của chiếc gối khiến nó rất thoải mái khi nằm.
She admired the softness of the fabric.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ tính mềm mại của vải.
sự dịu dàng
sự nhẹ nhàng
mềm mại
làm mềm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Chứng chỉ kỹ năng CNTT
hoạt động cực đoan
tính tự phụ
sự tiêm, sự chích (thuốc)
liều lĩnh, thiếu thận trọng
cái gì đã qua
bằng cấp nghệ thuật về ngôn ngữ
Kết quả bất ngờ