I am anxious about time when taking the exam.
Dịch: Tôi lo lắng về thời gian khi làm bài kiểm tra.
She is anxious about time because she is late for the meeting.
Dịch: Cô ấy sốt ruột về thời gian vì cô ấy bị muộn cuộc họp.
Đ worried về thời gian
Ám ảnh về thời gian
sự lo lắng
lo lắng
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
Di sản văn hóa quốc gia
sự chuyên biệt hóa tế bào
thu thập củi
hiện đại hóa giao thông
vùng lân cận
sớm phát triển, sớm thành
đường cong bên hông
vũ khí hỏa mai