Her tenderness towards animals is admirable.
Dịch: Sự dịu dàng của cô ấy đối với động vật thật đáng ngưỡng mộ.
He spoke with tenderness, showing his care.
Dịch: Anh ấy nói với sự dịu dàng, thể hiện sự quan tâm của mình.
sự dịu dàng
sự mềm mại
người dịu dàng
làm mềm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xác định
video gây tranh cãi
da người
bài đăng viral
hoàn toàn, tuyệt đối
khao khát danh vọng
Thanh lịch
suất tái định cư tối thiểu