I love the taste of gelatin candy.
Dịch: Tôi thích vị của kẹo gelatin.
Gelatin candy comes in many flavors.
Dịch: Kẹo gelatin có nhiều hương vị.
kẹo gel
kẹo dẻo
gelatin
thạch hóa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
lợi thế
kế hoạch doanh thu
Món ăn đặc sản
Thịt bê
suy đoán, phỏng đoán
sự thống nhất quốc tế
trễ, muộn
tỏa khói âm ỉ; cháy âm ỉ