I speculate that the meeting will be postponed.
Dịch: Tôi suy đoán rằng cuộc họp sẽ bị hoãn.
Many people speculate about the reasons behind the decision.
Dịch: Nhiều người phỏng đoán về lý do đứng sau quyết định đó.
phỏng đoán
giả thuyết
sự suy đoán
đã suy đoán
07/11/2025
/bɛt/
sự phân phối, sự phân phát
bị lừa dối, bị đánh lừa
sự phát quang sinh học
tăng doanh thu
khoai mì
Kỷ niệm tuổi thơ
Muỗng vàng
năng lực chịu đựng căng thẳng