I used gel to style my hair.
Dịch: Tôi đã dùng gel để tạo kiểu tóc.
The gel helps to soothe the skin.
Dịch: Gel giúp làm dịu da.
Apply the gel evenly over the surface.
Dịch: Thoa gel đều lên bề mặt.
bột
thạch
chất
thạch động vật
hóa thạch
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
danh tiếng quốc tế
nguyên nhân tranh chấp
một cách quyết đoán, tự tin
khẳng định
tạo hình ấn tượng
hiệntrường chỉ đạo
cơ chế nhà nước
tình huống trận đấu