Achieving this promotion was the fulfillment of a lifelong ambition.
Dịch: Đạt được sự thăng chức này là sự hoàn thành của một tham vọng cả đời.
The fulfillment of her duties was exemplary.
Dịch: Sự hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy thật đáng khen.
Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh