Achieving this promotion was the fulfillment of a lifelong ambition.
Dịch: Đạt được sự thăng chức này là sự hoàn thành của một tham vọng cả đời.
The fulfillment of her duties was exemplary.
Dịch: Sự hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy thật đáng khen.
sự hài lòng
thành tựu
hoàn thành
cảm thấy mãn nguyện
12/06/2025
/æd tuː/
chủ tịch chương trình
áp lực rất lớn
báo cáo y tế
Giảng viên
định hướng tổ chức
người điều hành, người quản lý
Sự ứng dụng hóa chất
danh sách ghi danh