The disputed territory has caused many conflicts.
Dịch: Vùng lãnh thổ tranh chấp đã gây nhiều xung đột.
His claims remain disputed by experts.
Dịch: Những tuyên bố của anh ấy vẫn bị các chuyên gia tranh cãi.
gây tranh cãi
được tranh luận
tranh chấp
tranh luận, tranh chấp
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
luật hiện hành
Khó tiếp cận
đối thủ mạnh
bỏng độ ba
biểu cảm vui sướng
điều kiện khắc nghiệt
khoe ảnh nhận bằng
cắt điện theo lịch