She chose a simple lifestyle, living in a small cottage.
Dịch: Cô ấy chọn một lối sống giản dị, sống trong một căn nhà nhỏ.
A simple lifestyle can reduce stress.
Dịch: Lối sống giản dị có thể giảm căng thẳng.
lối sống tối giản
lối sống không phô trương
giản dị
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cầy mangut
tiền vi mô
Thịt gà ướp gia vị hoặc sốt trước khi nấu
có khuynh hướng, có thiên hướng
lộ trình
yêu cầu bồi thường bảo hiểm
nâng cao mức sống
rối loạn tâm thần