The guard stood at the entrance of the building.
Dịch: Người bảo vệ đứng ở lối vào của tòa nhà.
She felt safe knowing there was a guard on duty.
Dịch: Cô cảm thấy an toàn khi biết có một người bảo vệ đang làm nhiệm vụ.
người gác
người canh gác
người bảo vệ
bảo vệ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tải trọng tối đa
Phó Thủ tướng
phê duyệt khoản vay
rất khác biệt
sự an ninh; sự bảo vệ
nhập khẩu
chiến lược này
hình ảnh gây khó chịu