She is fulfilling her duties as a manager.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện nghĩa vụ của mình với tư cách là một quản lý.
He found fulfillment in helping others.
Dịch: Anh ấy tìm thấy sự hoàn thành trong việc giúp đỡ người khác.
đạt được
thỏa mãn
sự hoàn thành
thực hiện
07/11/2025
/bɛt/
hội đồng lớp
cực kỳ khác biệt
môi trường xây dựng
phong cách chiến đấu
cuộc sống thượng lưu
thiết kế không gian
vang vọng, âm vang
thu hút nhân tài