She is abundant hope for the future.
Dịch: Cô ấy dồi dào hy vọng vào tương lai.
They are abundant hope for a better outcome.
Dịch: Họ dồi dào hy vọng về một kết quả tốt đẹp hơn.
đầy hy vọng
lạc quan
hy vọng
20/11/2025
chất bị kiểm soát
tủ, cabinet
người hợp nhất ngành
Mối quan hệ với người giàu có
bị đau khổ vì tình yêu
loa không dây
chồng, đống
thực hiện nghĩa vụ thuế