The completion of the project was celebrated.
Dịch: Việc hoàn thành dự án đã được tổ chức ăn mừng.
Her completion of the course opened new opportunities.
Dịch: Việc hoàn thành khóa học của cô ấy đã mở ra những cơ hội mới.
They announced the completion of the new building.
Dịch: Họ đã thông báo về sự hoàn thành của tòa nhà mới.
Tình yêu kỹ thuật số, thường chỉ tình yêu hoặc mối quan hệ được duy trì chủ yếu qua các phương tiện kỹ thuật số.