I love frying eggs for breakfast.
Dịch: Tôi thích chiên trứng cho bữa sáng.
She is frying vegetables for dinner.
Dịch: Cô ấy đang chiên rau cho bữa tối.
xào
chiên chảo
món chiên
chiên
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
các nước Vùng Vịnh Ả Rập
thuế
nỗi sợ nước
động vật trong chiêm tinh
đầy không khí
trị giá 26 tỉ
Giá đỡ băng keo dính
than thở, thương xót