He was found guilty of peculation.
Dịch: Anh ta bị kết tội biển thủ.
The company is investigating the peculation of funds by its former treasurer.
Dịch: Công ty đang điều tra vụ biển thủ quỹ của cựu thủ quỹ.
Sự крад
Sự lạm dụng, sự chiếm đoạt
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Bạn đồng đội
nghệ thuật và thủ công
nhớt, dầu
Nghệ sĩ dày dặn kinh nghiệm
lén đi xem
Văn hóa Mỹ
chăm sóc trẻ em
đặc điểm địa chất