He was found guilty of peculation.
Dịch: Anh ta bị kết tội biển thủ.
The company is investigating the peculation of funds by its former treasurer.
Dịch: Công ty đang điều tra vụ biển thủ quỹ của cựu thủ quỹ.
Sự крад
Sự lạm dụng, sự chiếm đoạt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Khu vực sụt lún
đơn vị giao hàng
Thời trang đa dạng
hấp thụ
đau yếu, ốm đau
có thể chuyển đổi, có thể biến đổi
phát ra, tỏa ra
trống khung