He was found guilty of peculation.
Dịch: Anh ta bị kết tội biển thủ.
The company is investigating the peculation of funds by its former treasurer.
Dịch: Công ty đang điều tra vụ biển thủ quỹ của cựu thủ quỹ.
Sự крад
Sự lạm dụng, sự chiếm đoạt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chạy bằng năng lượng mặt trời
thuộc về núi; có nhiều núi
Lo lắng
dây đeo
công trình kiến trúc lớn
một cách nhanh chóng và hiệu quả
Tư duy tiến bộ
Bệnh tuần hoàn