The sensing device detects temperature changes.
Dịch: Thiết bị cảm biến phát hiện sự thay đổi nhiệt độ.
This sensing device is used in security systems.
Dịch: Thiết bị cảm biến này được sử dụng trong hệ thống an ninh.
cảm biến
thiết bị phát hiện
cảm nhận
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự tôn trọng lẫn nhau
Năng lực triển khai
ngôi đền cổ
kỹ thuật sáng tác
nghiên cứu diễn giải
Số tiền
trò chơi theo lượt
thể hiện tình yêu