I sent a remittance order to my family back home.
Dịch: Tôi đã gửi một lệnh chuyển tiền cho gia đình ở quê.
Make sure to fill out the remittance order accurately.
Dịch: Hãy chắc chắn điền đúng thông tin vào lệnh chuyển tiền.
lệnh chuyển tiền
lệnh chuyển khoản
tiền chuyển
chuyển tiền
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
giao dịch tự động
nước hoa
sự khoan dung, lòng nhân từ
xưởng thiết kế thời trang
sự chuyển tiền
mối quan tâm y tế
đầu bếp cấp junior
Luyện tập liên tục