The company issued its first report on environmental impact.
Dịch: Công ty đã công bố báo cáo đầu tiên về tác động môi trường.
The first report indicated several areas of concern.
Dịch: Báo cáo đầu tiên chỉ ra một vài lĩnh vực đáng lo ngại.
báo cáo ban đầu
báo cáo sơ bộ
báo cáo
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Phí hàng năm
kênh đầu tư an toàn
suối nguồn tươi trẻ
án tử hình
nhạc cổ điển hiện đại
chất rắn trong sữa
tạt nước, làm bắn nước, làm văng
Bữa ăn thịnh soạn, giàu chất dinh dưỡng