The company issued its first report on environmental impact.
Dịch: Công ty đã công bố báo cáo đầu tiên về tác động môi trường.
The first report indicated several areas of concern.
Dịch: Báo cáo đầu tiên chỉ ra một vài lĩnh vực đáng lo ngại.
Hoa nở rực rỡ sau cơn bão, tượng trưng cho sự phục hồi hoặc tươi mới