The frothy coffee was a delight to drink.
Dịch: Cà phê có bọt thật là thích thú khi uống.
She laughed at his frothy remarks.
Dịch: Cô ấy cười với những lời nhận xét nhẹ nhàng của anh ấy.
sủi bọt
thoáng đãng
bọt
tạo bọt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
những màu sắc khác nhau
thúc đẩy phong trào
nền tảng xã hội
vị hôn thê
Công ty tư nhân
người cư trú
hot hơn mùa hè
cuộc không kích