The foamy waves crashed against the shore.
Dịch: Những con sóng có bọt đổ ập vào bờ.
She ordered a foamy cappuccino.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly cappuccino có bọt.
có bọt
sủi bọt
bọt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lên sàn chứng khoán
cấm vận thương mại
Sự bắt giữ dân thường
hệ thống phòng thủ tên lửa
buổi biểu diễn thơ hoặc đọc thơ trước công chúng
lương bán thời gian
triều đại
collab ngọt ngào