The foamy waves crashed against the shore.
Dịch: Những con sóng có bọt đổ ập vào bờ.
She ordered a foamy cappuccino.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly cappuccino có bọt.
có bọt
sủi bọt
bọt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hình ảnh đẹp nhất
khiêm tốn
ngày lễ quốc gia
Sự phá rối, hành động cố ý gây mâu thuẫn hoặc khó chịu trên mạng
điều kiện cụ thể
các biện pháp tài chính
máy bay phản lực cỡ lớn
điều trị nội trú