The beer was covered with a thick froth.
Dịch: Bia được phủ một lớp bọt dày.
The waves crashed and created froth on the shore.
Dịch: Những con sóng va đập tạo ra bọt trên bãi biển.
bọt
bọt mịn
tính chất có bọt
bọt ra, nổi bọt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nhóm gia đình
bôi nhọ, phỉ báng
trật tự cũ
nấm vàng chanterelle
kinh doanh mỹ phẩm
Bản dạng giới
Dòng chảy đại dương
vợt