Each student has an individual problem with the course.
Dịch: Mỗi học sinh có một vấn đề cá nhân với khóa học.
We need to address each individual problem separately.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết từng vấn đề cá nhân một cách riêng biệt.
vấn đề cá nhân
vấn đề riêng tư
cá nhân
một cách riêng lẻ
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
trung thành
Mã vạch
Doanh nghiệp thành công
canh gác, trực ca
hai mươi chín
hiệp ước quốc tế
Ủy ban khu vực
đào bới, đào lỗ