She has a bubbly personality that lights up the room.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sôi nổi làm sáng bừng cả phòng.
The drink was bubbly and refreshing.
Dịch: Thức uống này có bọt khí và rất sảng khoái.
vui vẻ
sinh động
tính sôi nổi
sủi bọt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
xâm phạm, lấn chiếm
Phân loại khối u
hùng vĩ, tráng lệ
người di chuyển, người chuyển đồ
Trào lưu mạng
trái ngược, ngược lại
cánh gà nướng
Tiêu xài quá mức