She has a bubbly personality that lights up the room.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sôi nổi làm sáng bừng cả phòng.
The drink was bubbly and refreshing.
Dịch: Thức uống này có bọt khí và rất sảng khoái.
vui vẻ
sinh động
tính sôi nổi
sủi bọt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
công nghiệp nhạc pop
các hiện vật lịch sử
di sản thiên nhiên
giá ưu đãi
Xương mắt cá chân
gu thẩm mỹ hoàn hảo
bột nở
Bánh vòng