I made a delicious frittata with spinach and cheese.
Dịch: Tôi đã làm một món frittata ngon với rau bina và phô mai.
A frittata is a great dish for brunch.
Dịch: Một món frittata là một món ăn tuyệt vời cho bữa sáng muộn.
trứng cuộn
món ăn từ trứng
món frittata
làm frittata
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
khoa học pháp y
gây ghê tởm
kỷ niệm ngày cưới của một cặp đôi
cảnh sát kinh tế
KSA là viết tắt của 'Kingdom of Saudi Arabia' (Vương quốc Ả Rập Xê Út)
Chúc mừng sinh nhật, bố
trở lại theo dấu vết
Thượng viện