I find his behaviour repulsive.
Dịch: Tôi thấy hành vi của anh ta thật đáng ghê tởm.
The idea of eating insects is repulsive to many people.
Dịch: Ý tưởng ăn côn trùng gây ghê tởm cho nhiều người.
ghê tởm
kinh tởm
khó chịu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
phòng tài liệu
nghệ thuật truyền thống
sự nhận diện thương hiệu
sự khác biệt tạm thời
ngô
Nghệ thuật nhiếp ảnh học thuật
Chất tan
kiến thức về sức khỏe