I find his behaviour repulsive.
Dịch: Tôi thấy hành vi của anh ta thật đáng ghê tởm.
The idea of eating insects is repulsive to many people.
Dịch: Ý tưởng ăn côn trùng gây ghê tởm cho nhiều người.
ghê tởm
kinh tởm
khó chịu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
muộn đơn thì
đậu tương nguyên chất
cơ hội cuối cùng
cột mốc sự nghiệp
chuyên gia an toàn
điều tra nguyên nhân
Viện đào tạo
chất dưỡng ẩm