The fraternity among the members is strong.
Dịch: Tình anh em giữa các thành viên rất mạnh.
They joined a fraternity at college to build lasting friendships.
Dịch: Họ gia nhập một hội anh em ở trường đại học để xây dựng những tình bạn lâu dài.
hội anh em
hội chị em
thuộc về anh em
tình anh em
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự xa hoa, sự sang trọng
cơ hội trở thành nhà vô địch
trợ cấp học phí
năm thứ ba trong đại học hoặc trung học
khởi xướng đàm phán
năm thứ hai
tin sớm
Kế hoạch tái định cư