The postponed project will resume next year.
Dịch: Dự án bị hoãn sẽ được tiếp tục vào năm tới.
Due to budget cuts, the project was postponed.
Dịch: Do cắt giảm ngân sách, dự án đã bị hoãn.
Dự án bị trì hoãn
Dự án bị đình chỉ
hoãn lại
sự hoãn lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nền kinh tế ven biển
Khám phá đô thị
đánh giá nhân viên
Sự gián tiếp, tính quanh co
khó khăn khi di chuyển
kết nối thật sự
sự đồng tồn tại
vô đạo đức