She carries herself with a confident demeanor.
Dịch: Cô ấy mang một thần thái tự tin.
His confident demeanor impressed the interviewers.
Dịch: Thần thái tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với những người phỏng vấn.
Dáng vẻ tự tin
Hào quang tự tin
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nhạc phim
Người đại diện thanh toán
Quốc gia Đông Nam Á
một chút nước
cây kỳ tử
Tác nhân chính
phim truyền hình dài tập
dọn dẹp nhà cửa