She carries herself with a confident demeanor.
Dịch: Cô ấy mang một thần thái tự tin.
His confident demeanor impressed the interviewers.
Dịch: Thần thái tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với những người phỏng vấn.
Dáng vẻ tự tin
Hào quang tự tin
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
xa cách dần
Thịt xiên nướng
sự khoe khoang, sự tự mãn
học kỳ cuối
sự cắt ngắn
Kiểm tra sự chấp nhận
tập (phim, chương trình truyền hình, v.v.)
Phân hiệu