Unity is strength.
Dịch: Sự thống nhất tạo nên sức mạnh.
They worked together in unity.
Dịch: Họ làm việc cùng nhau trong sự thống nhất.
sự hòa hợp
tình đoàn kết
sự thống nhất
thống nhất
07/11/2025
/bɛt/
tổ tiên
mốc (nấm mốc), khuôn (để đúc hình), hình dáng, mẫu
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)
xâm phạm
Hỗ trợ học tập
mực (hải sản)
tương tác số lượng lớn
tối mờ