The surgical tools must be sterile.
Dịch: Các dụng cụ phẫu thuật phải vô trùng.
The laboratory environment was kept sterile to avoid contamination.
Dịch: Môi trường trong phòng thí nghiệm được giữ vô trùng để tránh ô nhiễm.
vô khuẩn
sạch sẽ
tính vô trùng
tiệt trùng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Vùng đất Công giáo biệt lập
bánh éclaire
Phó trưởng công an quận
phim học đường
phương pháp nghiên cứu tích hợp
bề mặt làm việc
Điều khiển tivi
Đấu sĩ đấu bò