The surgical tools must be sterile.
Dịch: Các dụng cụ phẫu thuật phải vô trùng.
The laboratory environment was kept sterile to avoid contamination.
Dịch: Môi trường trong phòng thí nghiệm được giữ vô trùng để tránh ô nhiễm.
vô khuẩn
sạch sẽ
tính vô trùng
tiệt trùng
12/09/2025
/wiːk/
dàn ý chi tiết
gầy, mảnh mai
Phần thưởng hữu hình
loài bản địa
Những nhu yếu phẩm gia đình
Toàn quốc
Trụ cầu
Nấm trị liệu