Her frailty was evident in her thin frame.
Dịch: Sự yếu đuối của cô ấy thể hiện rõ qua thân hình gầy gò.
The frailty of the antique vase made us handle it with care.
Dịch: Tính dễ vỡ của chiếc bình cổ khiến chúng tôi phải xử lý nó một cách cẩn thận.
Sự yếu đuối
Tính dễ vỡ
Sự mỏng manh
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
xử lý tình huống một cách khéo léo
người phụ nữ quyến rũ
đáp ứng nghĩa vụ
nhà làm phim
cây nổi
chọn đúng
Mã hóa khóa công khai
Ngủ gật