The inspection activity is carried out annually.
Dịch: Hoạt động thanh tra được thực hiện hàng năm.
We need to improve the effectiveness of inspection activities.
Dịch: Chúng ta cần nâng cao hiệu quả của hoạt động thanh tra.
hoạt động kiểm tra
hoạt động kiểm toán
thanh tra
thanh tra viên
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Quan hệ Mỹ - Trung
hoạt động ngoài trời
bóp còi
học sinh
Bên bị ảnh hưởng
báo tin vui
Gián đoạn kỹ thuật
Quản lý cảnh sát và dân số khu vực dân cư