The data was fragmented and difficult to analyze.
Dịch: Dữ liệu bị phân mảnh và khó phân tích.
The organization was fragmented into several competing factions.
Dịch: Tổ chức bị chia thành nhiều phe phái cạnh tranh.
tan rã
vỡ vụn
gãy
phân mảnh
sự phân mảnh
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
giận dữ, nổi giận
Hợp tác sâu rộng
cơ hội giảm giá
Trung hòa कार्बन
các nước vịnh
đồng hồ đo áp suất
nông nghiệp trồng lúa
mất ngủ lâu dài