The data was fragmented and difficult to analyze.
Dịch: Dữ liệu bị phân mảnh và khó phân tích.
The organization was fragmented into several competing factions.
Dịch: Tổ chức bị chia thành nhiều phe phái cạnh tranh.
tan rã
vỡ vụn
gãy
phân mảnh
sự phân mảnh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
báo tử
Tiêu thụ hoàn hảo
tiếp sau Vụ Nổ Lớn
nghi ngờ
ngày nghỉ bù
Đầu tư kim loại quý
lò đốt dầu
cô gái có kích thước lớn