The leaves were scattered all over the ground.
Dịch: Những chiếc lá được rải rác khắp mặt đất.
She scattered the seeds in the garden.
Dịch: Cô ấy rải hạt giống trong vườn.
phân tán
rải ra
sự rải rác
rải rác
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bối cảnh kinh tế
Sườn nướng chuẩn vị
biên bản, biên niên sự kiện
làm rõ trách nhiệm
trình diễn ăn ý
gà tẩm gia vị
Sơn dựa trên dầu
natri bicacbonat