The investigative body launched an inquiry into the matter.
Dịch: Cơ quan điều tra đã mở một cuộc điều tra về vấn đề này.
The report was submitted to the investigative body.
Dịch: Báo cáo đã được nộp cho cơ quan điều tra.
cơ quan có thẩm quyền điều tra
ủy ban điều tra
điều tra
mang tính điều tra
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chính quyền bang
Thuận chân trái
lý do con trai
Kế toán quản lý
vòng bán kết
luyện tập nhất quán
túi vải nhỏ
cộng đồng học tập