The investigative body launched an inquiry into the matter.
Dịch: Cơ quan điều tra đã mở một cuộc điều tra về vấn đề này.
The report was submitted to the investigative body.
Dịch: Báo cáo đã được nộp cho cơ quan điều tra.
cơ quan có thẩm quyền điều tra
ủy ban điều tra
điều tra
mang tính điều tra
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Nhấc điện thoại
cáo buộc kiên quyết
bảng cân đối kế toán
Sự can thiệp tín hiệu
từ đồng âm khác nghĩa
tiền lương theo giờ
cuộc sống hiện đại
đo độ sâu của nước; hiểu rõ, thấu đáo