The investigative body launched an inquiry into the matter.
Dịch: Cơ quan điều tra đã mở một cuộc điều tra về vấn đề này.
The report was submitted to the investigative body.
Dịch: Báo cáo đã được nộp cho cơ quan điều tra.
cơ quan có thẩm quyền điều tra
ủy ban điều tra
điều tra
mang tính điều tra
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cháu gái (con của anh/chị)
các điều kiện hiện có
thèm thuồng, khao khát
mỗi người, mỗi cái
ngân hàng được đánh giá cao
tàn nhang
Giá trị bản thân
bài đăng trên mạng xã hội